Có 2 kết quả:

教条主义 jiào tiáo zhǔ yì ㄐㄧㄠˋ ㄊㄧㄠˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ教條主義 jiào tiáo zhǔ yì ㄐㄧㄠˋ ㄊㄧㄠˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

dogmatism

Từ điển Trung-Anh

dogmatism